Từ tiếng Anh trong ngành cơ khí |
1) Topic1 :Tools |
Hacksaw: cưa cầm tay |
Hammer: cái búa |
Screwdriver: tua vít |
Spanner: mỏ nết |
Pipe wrench: mỏ lết mở ống |
Adjustable wrench: mỏ lết |
Combination wrench: cờ lê (khóa) hai đầu |
Double wrench: chìa hai đầu (giống nhau) |
Hammer wrench: cờ lê(khóa) |
Pin wrench: cờ lê |
Bolt: bù loong |
Nut: đai ốc |
Nail: cái đinh |
Setsquare: thước ê ke |
Tubing cutter: thiết bị cắt ống |
Tube bender: thiết bị uốn ống |
Chisel: cái đục |
Pliers: cái kìm |
Clocking pliers: kìm chết |
File: cái giũa |
Vice: bàn kẹp, êtô |
Scraper: cái cào, nạo |
Tape measure: thước băng |
Slide caliper: thước kẹp |
Micrometer: thước trắc vi |
Drilling machine: máy khoan |
Grinder: máy mài |
Grinding machine: máy mài |
Milling machine: máy phay |
Lathe: tiện |
Boot: ủng |
Glove: găng tay |
Goggles: kính bảo hộ |
Helmet: mũ bảo hộ |
Toolboard: bảng treo dung cụ |
Guard: thiết bị che chắn, bảo vệ |
Workshop: xưởng |
Wood: gỗ |
Plastic: nhựa |
Glass: kính, thủy tinh |
Rubber: cao su |
![]() |
Advertisements